Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 挨肩并足

Pinyin: ái jiān bìng zú

Meanings: Vai kề vai, chân sát chân, rất đông đúc., Shoulder to shoulder and foot to foot; extremely crowded., 形容人群拥挤。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言·钱秀才错占凤凰俦》“那山中远近人家,都晓得高家新女婿才貌双全,竟来观看,挨肩并足,如看神会故事的一般热闹。”

HSK Level: 6

Part of speech: other

Stroke count: 31

Radicals: 扌, 矣, 户, 月, 丷, 开, 口, 龰

Chinese meaning: 形容人群拥挤。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言·钱秀才错占凤凰俦》“那山中远近人家,都晓得高家新女婿才貌双全,竟来观看,挨肩并足,如看神会故事的一般热闹。”

Grammar: Thành ngữ có tính hình tượng, dùng để tả đám đông.

Example: 演唱会现场人头攒动,挨肩并足。

Example pinyin: yǎn chàng huì xiàn chǎng rén tóu cuán dòng , āi jiān bìng zú 。

Tiếng Việt: Hiện trường buổi hòa nhạc đông nghịt người, vai kề vai chân sát chân.

挨肩并足
ái jiān bìng zú
6
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vai kề vai, chân sát chân, rất đông đúc.

Shoulder to shoulder and foot to foot; extremely crowded.

形容人群拥挤。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言·钱秀才错占凤凰俦》“那山中远近人家,都晓得高家新女婿才貌双全,竟来观看,挨肩并足,如看神会故事的一般热闹。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

挨肩并足 (ái jiān bìng zú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung