Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 挨肩叠背

Pinyin: ái jiān dié bèi

Meanings: Chen vai thích cánh, đông đúc chật chội., Shoulder to shoulder and back to back; crowded., 形容人群拥挤。[出处]《醒世恒言·勘皮靴单证二郎神》“当日看的真是挨户叠背。”

HSK Level: 6

Part of speech: other

Stroke count: 40

Radicals: 扌, 矣, 户, 月, 冝, 叒, 北

Chinese meaning: 形容人群拥挤。[出处]《醒世恒言·勘皮靴单证二郎神》“当日看的真是挨户叠背。”

Grammar: Thành ngữ miêu tả tình trạng đông đúc, thường dùng trong văn miêu tả.

Example: 庙会上人山人海,挨肩叠背。

Example pinyin: miào huì shàng rén shān rén hǎi , āi jiān dié bèi 。

Tiếng Việt: Hội chợ đền chùa đông nghịt người, chật cứng như nêm.

挨肩叠背
ái jiān dié bèi
6
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chen vai thích cánh, đông đúc chật chội.

Shoulder to shoulder and back to back; crowded.

形容人群拥挤。[出处]《醒世恒言·勘皮靴单证二郎神》“当日看的真是挨户叠背。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

挨肩叠背 (ái jiān dié bèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung