Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 挨整

Pinyin: ái zhěng

Meanings: Bị xử lý, bị trừng phạt hoặc chịu sự đối xử khắc nghiệt., To be punished or dealt with harshly., ①受整治,吃苦头。[例]神情比挨整那时更严峻了。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 扌, 矣, 敕, 正

Chinese meaning: ①受整治,吃苦头。[例]神情比挨整那时更严峻了。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mang tính chất tiêu cực. Thường được dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội.

Example: 他在单位里经常挨整。

Example pinyin: tā zài dān wèi lǐ jīng cháng āi zhěng 。

Tiếng Việt: Anh ấy thường xuyên bị xử lý ở cơ quan.

挨整
ái zhěng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bị xử lý, bị trừng phạt hoặc chịu sự đối xử khắc nghiệt.

To be punished or dealt with harshly.

受整治,吃苦头。神情比挨整那时更严峻了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

挨整 (ái zhěng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung