Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 挨揍
Pinyin: ái zòu
Meanings: Bị đánh đòn, bị hành hung, To be beaten up or physically attacked., ①遭到重打。*②战场上吃败仗。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 扌, 矣, 奏
Chinese meaning: ①遭到重打。*②战场上吃败仗。
Grammar: Thường đi kèm với lý do cụ thể giải thích việc bị đánh.
Example: 他因为吵架而挨揍。
Example pinyin: tā yīn wèi chǎo jià ér āi zòu 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị đánh đòn vì cãi nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bị đánh đòn, bị hành hung
Nghĩa phụ
English
To be beaten up or physically attacked.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
遭到重打
战场上吃败仗
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!