Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 挨批

Pinyin: ái pī

Meanings: Bị phê bình, bị khiển trách, To be criticized or reprimanded., ①受批判或批评。[例]他正在挨批。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 扌, 矣, 比

Chinese meaning: ①受批判或批评。[例]他正在挨批。

Grammar: Động từ hai âm tiết. Thường dùng trong các câu miêu tả tình huống người nào đó bị chỉ trích hoặc phê phán.

Example: 他因为迟到而挨批。

Example pinyin: tā yīn wèi chí dào ér āi pī 。

Tiếng Việt: Anh ấy bị phê bình vì đến muộn.

挨批
ái pī
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bị phê bình, bị khiển trách

To be criticized or reprimanded.

受批判或批评。他正在挨批

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

挨批 (ái pī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung