Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 挨打

Pinyin: ái dǎ

Meanings: Bị đánh, bị chịu đòn., To be beaten, to endure a beating., ①遭打。[例]守住防线,避免挨打。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 扌, 矣, 丁

Chinese meaning: ①遭打。[例]守住防线,避免挨打。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường bổ nghĩa cho chủ ngữ bằng cách mô tả kết quả hoặc hậu quả của hành động.

Example: 如果做错事,就会挨打。

Example pinyin: rú guǒ zuò cuò shì , jiù huì āi dǎ 。

Tiếng Việt: Nếu làm sai thì sẽ bị đánh.

挨打
ái dǎ
HSK 6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bị đánh, bị chịu đòn.

To be beaten, to endure a beating.

遭打。守住防线,避免挨打

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

挨打 (ái dǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung