Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: huī

Meanings: Vung, vẫy, quơ, To wave, to swing, ①舞动,摇摆:挥动。挥袂(甩动衣袖,形容意气豪迈)。挥舞。挥手。*②抛洒,甩出:挥泪。挥霍。挥洒。挥汗如雨。*③散发:挥发。发挥。挥斥(奔放)。*④指派,命令:指挥。挥军。挥师。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 军, 扌

Chinese meaning: ①舞动,摇摆:挥动。挥袂(甩动衣袖,形容意气豪迈)。挥舞。挥手。*②抛洒,甩出:挥泪。挥霍。挥洒。挥汗如雨。*③散发:挥发。发挥。挥斥(奔放)。*④指派,命令:指挥。挥军。挥师。

Hán Việt reading: huy

Grammar: Là động từ thường dùng để diễn tả hành động vung hoặc vẫy một vật gì đó. Có thể kết hợp với nhiều danh từ: 挥手 (vẫy tay), 挥剑 (vung kiếm).

Example: 他挥手告别。

Example pinyin: tā huī shǒu gào bié 。

Tiếng Việt: Anh ấy vẫy tay chào tạm biệt.

huī
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vung, vẫy, quơ

huy

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To wave, to swing

舞动,摇摆

挥动。挥袂(甩动衣袖,形容意气豪迈)。挥舞。挥手

抛洒,甩出

挥泪。挥霍。挥洒。挥汗如雨

散发

挥发。发挥。挥斥(奔放)

指派,命令

指挥。挥军。挥师

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

挥 (huī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung