Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 挥霍

Pinyin: huī huò

Meanings: Phung phí, tiêu xài hoang phí., To squander or waste money recklessly., ①轻捷。[例]跳丸剑之挥霍。——张衡《西京赋》。[例]摇手曰挥,反手曰霍,极言其动作轻捷也。——焦竑《字学》。*②任意浪费钱财。[例]大肆挥霍。[例]挥霍无度。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 军, 扌, 隹, 雨

Chinese meaning: ①轻捷。[例]跳丸剑之挥霍。——张衡《西京赋》。[例]摇手曰挥,反手曰霍,极言其动作轻捷也。——焦竑《字学》。*②任意浪费钱财。[例]大肆挥霍。[例]挥霍无度。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ liên quan đến tiền bạc hoặc tài sản.

Example: 他把家产都挥霍光了。

Example pinyin: tā bǎ jiā chǎn dōu huī huò guāng le 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã tiêu xài hết cả gia sản.

挥霍
huī huò
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phung phí, tiêu xài hoang phí.

To squander or waste money recklessly.

轻捷。跳丸剑之挥霍。——张衡《西京赋》。摇手曰挥,反手曰霍,极言其动作轻捷也。——焦竑《字学》

任意浪费钱财。大肆挥霍。挥霍无度

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

挥霍 (huī huò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung