Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 挥翰临池
Pinyin: huī hàn lín chí
Meanings: Writing calligraphy or painting by the pond, implying engaging in poetry or calligraphy., Viết chữ hoặc vẽ tranh bên hồ nước, ám chỉ việc làm thơ hay thư pháp., 翰鸟羽,借指毛笔;临池指写字。指运笔写字。[出处]晋·代卫恒《四体书势》“谓东汉的张芝临池学书,池水尽黑”。[例]~,自然让龚和甫独步。——清·曾朴《孽海花》第五回。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 40
Radicals: 军, 扌, 人, 羽, 𠦝, 〢, 丶, 𠂉, 也, 氵
Chinese meaning: 翰鸟羽,借指毛笔;临池指写字。指运笔写字。[出处]晋·代卫恒《四体书势》“谓东汉的张芝临池学书,池水尽黑”。[例]~,自然让龚和甫独步。——清·曾朴《孽海花》第五回。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính hình tượng cao, thường được dùng trong các ngữ cảnh có yếu tố nghệ thuật.
Example: 古代文人喜欢在湖边挥翰临池。
Example pinyin: gǔ dài wén rén xǐ huan zài hú biān huī hàn lín chí 。
Tiếng Việt: Những nhà nho cổ đại thích thực hiện thư pháp hoặc sáng tác bên hồ nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Viết chữ hoặc vẽ tranh bên hồ nước, ám chỉ việc làm thơ hay thư pháp.
Nghĩa phụ
English
Writing calligraphy or painting by the pond, implying engaging in poetry or calligraphy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
翰鸟羽,借指毛笔;临池指写字。指运笔写字。[出处]晋·代卫恒《四体书势》“谓东汉的张芝临池学书,池水尽黑”。[例]~,自然让龚和甫独步。——清·曾朴《孽海花》第五回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế