Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 挥洒自如

Pinyin: huī sǎ zì rú

Meanings: To wield or apply something with ease and mastery (often referring to skills or talents)., Vận dụng một cách tự nhiên, thành thục (thường nói về kỹ năng hoặc tài năng)., 挥挥笔;酒洒墨。形容画画、写字、作文,运笔能随心所欲。[出处]唐·李颀《赠张旭》“兴来洒素壁,挥笔如流星。”[例]家人送上一枝蘸满墨水的笔。珏斋提笔,在纸上~的写了一百多字。——清·曾朴《孽海花》第二十五回。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 30

Radicals: 军, 扌, 氵, 西, 自, 口, 女

Chinese meaning: 挥挥笔;酒洒墨。形容画画、写字、作文,运笔能随心所欲。[出处]唐·李颀《赠张旭》“兴来洒素壁,挥笔如流星。”[例]家人送上一枝蘸满墨水的笔。珏斋提笔,在纸上~的写了一百多字。——清·曾朴《孽海花》第二十五回。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để miêu tả khả năng sử dụng tay nghề hoặc trí tuệ một cách linh hoạt.

Example: 他写文章挥洒自如。

Example pinyin: tā xiě wén zhāng huī sǎ zì rú 。

Tiếng Việt: Anh ấy viết văn rất tự nhiên và thành thạo.

挥洒自如
huī sǎ zì rú
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vận dụng một cách tự nhiên, thành thục (thường nói về kỹ năng hoặc tài năng).

To wield or apply something with ease and mastery (often referring to skills or talents).

挥挥笔;酒洒墨。形容画画、写字、作文,运笔能随心所欲。[出处]唐·李颀《赠张旭》“兴来洒素壁,挥笔如流星。”[例]家人送上一枝蘸满墨水的笔。珏斋提笔,在纸上~的写了一百多字。——清·曾朴《孽海花》第二十五回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

挥洒自如 (huī sǎ zì rú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung