Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 挥汗如雨
Pinyin: huī hàn rú yǔ
Meanings: Mồ hôi đổ ra như mưa, ám chỉ làm việc cực nhọc., Sweating profusely like rain, implying hard work or effort., 挥洒,泼。形容天热出汗多。[出处]《战国策·齐策一》“连衽成帷,举袂成幕,挥汗成雨。”[例]其人伏地惕息,~,自是怏怏如胅。——清·纪昀《阅微草堂笔记·滦阳消夏录五》。
HSK Level: 4
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 军, 扌, 干, 氵, 口, 女, 一
Chinese meaning: 挥洒,泼。形容天热出汗多。[出处]《战国策·齐策一》“连衽成帷,举袂成幕,挥汗成雨。”[例]其人伏地惕息,~,自是怏怏如胅。——清·纪昀《阅微草堂笔记·滦阳消夏录五》。
Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc.
Example: 工人们在烈日下挥汗如雨。
Example pinyin: gōng rén men zài liè rì xià huī hàn rú yǔ 。
Tiếng Việt: Công nhân đổ mồ hôi như mưa dưới ánh nắng gay gắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mồ hôi đổ ra như mưa, ám chỉ làm việc cực nhọc.
Nghĩa phụ
English
Sweating profusely like rain, implying hard work or effort.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
挥洒,泼。形容天热出汗多。[出处]《战国策·齐策一》“连衽成帷,举袂成幕,挥汗成雨。”[例]其人伏地惕息,~,自是怏怏如胅。——清·纪昀《阅微草堂笔记·滦阳消夏录五》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế