Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 挥发
Pinyin: huī fā
Meanings: To evaporate or disperse (usually for liquids)., Bay hơi, tỏa ra (thường dùng cho chất lỏng)., ①液体在常温下变为气体向四周散布。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 军, 扌, 发
Chinese meaning: ①液体在常温下变为气体向四周散布。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến các chất hóa học hay mùi vị.
Example: 酒精容易挥发。
Example pinyin: jiǔ jīng róng yì huī fā 。
Tiếng Việt: Cồn dễ bay hơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bay hơi, tỏa ra (thường dùng cho chất lỏng).
Nghĩa phụ
English
To evaporate or disperse (usually for liquids).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
液体在常温下变为气体向四周散布
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!