Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 挤
Pinyin: jǐ
Meanings: Chen lấn, ép, To squeeze, to push through a crowd., ①古同“校”。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 扌, 齐
Chinese meaning: ①古同“校”。
Hán Việt reading: tễ
Grammar: Động từ đơn âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh đông đúc, chật chội, đặc biệt ở nơi công cộng.
Example: 人们在地铁里挤来挤去。
Example pinyin: rén men zài dì tiě lǐ jǐ lái jǐ qù 。
Tiếng Việt: Người ta chen lấn nhau trong tàu điện ngầm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chen lấn, ép
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tễ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To squeeze, to push through a crowd.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“校”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!