Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 挤进

Pinyin: jǐ jìn

Meanings: Push into, try to enter a narrow space., Chen vào, cố gắng đi vào một không gian chật hẹp., ①用力往里面去。[例]他往人群中挤进去。*②努力争取进入(组织或阶层)。[例]挤进上流社会。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 扌, 齐, 井, 辶

Chinese meaning: ①用力往里面去。[例]他往人群中挤进去。*②努力争取进入(组织或阶层)。[例]挤进上流社会。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh chen lấn hoặc cạnh tranh để vào một nơi nào đó.

Example: 他好不容易挤进了电梯。

Example pinyin: tā hǎo bù róng yì jǐ jìn le diàn tī 。

Tiếng Việt: Anh ấy khó khăn lắm mới chen vào được thang máy.

挤进 - jǐ jìn
挤进
jǐ jìn

📷 Mới

挤进
jǐ jìn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chen vào, cố gắng đi vào một không gian chật hẹp.

Push into, try to enter a narrow space.

用力往里面去。他往人群中挤进去

努力争取进入(组织或阶层)。挤进上流社会

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...