Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 挤轧

Pinyin: jǐ yà

Meanings: Crush, press heavily., Ép nghiền, đè nén mạnh., ①互相排挤倾轧。[例]互相挤轧。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 扌, 齐, 乚, 车

Chinese meaning: ①互相排挤倾轧。[例]互相挤轧。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh máy móc hoặc hành động mạnh mẽ.

Example: 机器挤轧原料。

Example pinyin: jī qì jǐ yà yuán liào 。

Tiếng Việt: Máy móc nghiền nguyên liệu.

挤轧
jǐ yà
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ép nghiền, đè nén mạnh.

Crush, press heavily.

互相排挤倾轧。互相挤轧

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...