Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 挤落

Pinyin: jǐ luò

Meanings: Squeeze off, push down., Ép rơi, đẩy xuống dưới., ①(口)∶排挤;挤兑。[例]挤落人。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 扌, 齐, 洛, 艹

Chinese meaning: ①(口)∶排挤;挤兑。[例]挤落人。

Grammar: Thường sử dụng khi một lực tác động khiến vật rơi khỏi vị trí ban đầu.

Example: 他用力挤落了树枝上的雪。

Example pinyin: tā yòng lì jǐ luò le shù zhī shàng de xuě 。

Tiếng Việt: Anh ấy dùng sức đẩy tuyết trên cành cây rơi xuống.

挤落
jǐ luò
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ép rơi, đẩy xuống dưới.

Squeeze off, push down.

(口)∶排挤;挤兑。挤落人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

挤落 (jǐ luò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung