Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 挤眼

Pinyin: jǐ yǎn

Meanings: Nháy mắt, ra dấu bằng mắt., Wink, signal with the eyes., ①即眨眼睛。[例]他俩彼此挤了挤眼,然后走开。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 扌, 齐, 目, 艮

Chinese meaning: ①即眨眼睛。[例]他俩彼此挤了挤眼,然后走开。

Grammar: Động từ đơn giản, thường dùng trong giao tiếp thân mật hoặc ra dấu bí mật.

Example: 他悄悄地向我挤眼。

Example pinyin: tā qiāo qiāo dì xiàng wǒ jǐ yǎn 。

Tiếng Việt: Anh ấy lặng lẽ nháy mắt với tôi.

挤眼
jǐ yǎn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nháy mắt, ra dấu bằng mắt.

Wink, signal with the eyes.

即眨眼睛。他俩彼此挤了挤眼,然后走开

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

挤眼 (jǐ yǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung