Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 挤眉溜眼
Pinyin: jǐ méi liū yǎn
Meanings: Wink and roll eyes suggestively., Nháy mắt, đảo mắt một cách gợi ý., 用眼睛、眉毛示意。同挤眉弄眼”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 42
Radicals: 扌, 齐, 目, 氵, 留, 艮
Chinese meaning: 用眼睛、眉毛示意。同挤眉弄眼”。
Grammar: Tương tự như '挤眉弄眼', nhưng nhấn mạnh thêm về ánh mắt gợi ý.
Example: 他对着女孩挤眉溜眼。
Example pinyin: tā duì zhe nǚ hái jǐ méi liū yǎn 。
Tiếng Việt: Anh ấy nháy mắt và đảo mắt với cô gái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nháy mắt, đảo mắt một cách gợi ý.
Nghĩa phụ
English
Wink and roll eyes suggestively.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用眼睛、眉毛示意。同挤眉弄眼”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế