Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 挤满

Pinyin: jǐ mǎn

Meanings: Fill up completely with people or objects., Lấp đầy, chật cứng bởi nhiều người hoặc vật., ①人、物等过分聚集。[例]两条小河里都挤满了鲑鱼。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 扌, 齐, 氵, 𬜯

Chinese meaning: ①人、物等过分聚集。[例]两条小河里都挤满了鲑鱼。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với địa điểm hoặc không gian cụ thể.

Example: 会场挤满了人。

Example pinyin: huì chǎng jǐ mǎn le rén 。

Tiếng Việt: Phòng họp chật cứng người.

挤满
jǐ mǎn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lấp đầy, chật cứng bởi nhiều người hoặc vật.

Fill up completely with people or objects.

人、物等过分聚集。两条小河里都挤满了鲑鱼

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

挤满 (jǐ mǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung