Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 挤挤插插
Pinyin: jǐ jǐ chā chā
Meanings: Jostle and push, move chaotically in a crowd., Chen lấn xô đẩy, di chuyển hỗn loạn trong đám đông., ①物多人多,十分拥挤。[例]屋子里挤挤插插站满了人。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 42
Radicals: 扌, 齐, 臿
Chinese meaning: ①物多人多,十分拥挤。[例]屋子里挤挤插插站满了人。
Grammar: Dùng để mô tả trạng thái chen lấn, mang tính khẩu ngữ cao.
Example: 车站里人太多,大家都在挤挤插插。
Example pinyin: chē zhàn lǐ rén tài duō , dà jiā dōu zài jǐ jǐ chā chā 。
Tiếng Việt: Trong nhà ga quá đông người, mọi người đều chen lấn xô đẩy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chen lấn xô đẩy, di chuyển hỗn loạn trong đám đông.
Nghĩa phụ
English
Jostle and push, move chaotically in a crowd.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
物多人多,十分拥挤。屋子里挤挤插插站满了人
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế