Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 挤手捏脚

Pinyin: jǐ shǒu niē jiǎo

Meanings: Di chuyển vụng về, chen lấn bằng tay chân trong đám đông., Move clumsily, elbowing and pushing through a crowd., 故意伸出手脚碰触对方身体,含有轻薄之意。[出处]清·夏敬渠《野叟曝言》第六十五回“每日在路,俱有人瞧着锦囊,挨肩擦背,挤手捏脚。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 34

Radicals: 扌, 齐, 手, 圼, 却, 月

Chinese meaning: 故意伸出手脚碰触对方身体,含有轻薄之意。[出处]清·夏敬渠《野叟曝言》第六十五回“每日在路,俱有人瞧着锦囊,挨肩擦背,挤手捏脚。”

Grammar: Biểu hiện cụ thể hành động chen lấn trong không gian hẹp. Mang sắc thái miêu tả rõ nét.

Example: 在公交车上,大家都挤手捏脚地找位置。

Example pinyin: zài gōng jiāo chē shàng , dà jiā dōu jǐ shǒu niē jiǎo dì zhǎo wèi zhì 。

Tiếng Việt: Trên xe buýt, mọi người đều chen lấn để tìm chỗ ngồi.

挤手捏脚
jǐ shǒu niē jiǎo
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Di chuyển vụng về, chen lấn bằng tay chân trong đám đông.

Move clumsily, elbowing and pushing through a crowd.

故意伸出手脚碰触对方身体,含有轻薄之意。[出处]清·夏敬渠《野叟曝言》第六十五回“每日在路,俱有人瞧着锦囊,挨肩擦背,挤手捏脚。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

挤手捏脚 (jǐ shǒu niē jiǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung