Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 挤对

Pinyin: jǐ duì

Meanings: Push against, make things difficult for someone., Chèn ép, gây khó khăn cho ai đó., ①[方言]逼迫而使屈从;使受窘。[例]挤对人。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 扌, 齐, 又, 寸

Chinese meaning: ①[方言]逼迫而使屈从;使受窘。[例]挤对人。

Grammar: Thường dùng trong mối quan hệ xã hội, nơi mà ai đó bị đối xử bất công.

Example: 他总是被同事挤对。

Example pinyin: tā zǒng shì bèi tóng shì jǐ duì 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn bị đồng nghiệp gây khó dễ.

挤对
jǐ duì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chèn ép, gây khó khăn cho ai đó.

Push against, make things difficult for someone.

[方言]逼迫而使屈从;使受窘。挤对人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...