Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 挤压
Pinyin: jǐ yā
Meanings: Ép vào, nén lại, gây áp lực lên một đối tượng., Press into, compress, apply pressure to an object., ①从四面往中间压。[例]挤压成型。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 扌, 齐, 厂, 圡
Chinese meaning: ①从四面往中间压。[例]挤压成型。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh vật lý hoặc trừu tượng (áp lực tinh thần).
Example: 他把海绵挤压干。
Example pinyin: tā bǎ hǎi mián jǐ yā gān 。
Tiếng Việt: Anh ấy ép khô miếng bọt biển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ép vào, nén lại, gây áp lực lên một đối tượng.
Nghĩa phụ
English
Press into, compress, apply pressure to an object.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从四面往中间压。挤压成型
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!