Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 挤占

Pinyin: jǐ zhàn

Meanings: Chiếm chỗ, chiếm ưu thế bằng cách đẩy người khác ra., Take over space or advantage by pushing others out., ①排挤开原来的并侵占它的位置。[例]……中小学校舍、校园被蚕食、挤占的情况时有发生。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 扌, 齐, ⺊, 口

Chinese meaning: ①排挤开原来的并侵占它的位置。[例]……中小学校舍、校园被蚕食、挤占的情况时有发生。

Grammar: Thường dùng trong kinh tế hoặc cạnh tranh xã hội, nơi mà bên yếu thế bị ép ra khỏi cuộc chơi.

Example: 大公司挤占了小企业的市场份额。

Example pinyin: dà gōng sī jǐ zhàn le xiǎo qǐ yè de shì chǎng fèn é 。

Tiếng Việt: Công ty lớn chiếm lấy thị phần của các doanh nghiệp nhỏ.

挤占
jǐ zhàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiếm chỗ, chiếm ưu thế bằng cách đẩy người khác ra.

Take over space or advantage by pushing others out.

排挤开原来的并侵占它的位置。……中小学校舍、校园被蚕食、挤占的情况时有发生

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

挤占 (jǐ zhàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung