Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 挤入

Pinyin: jǐ rù

Meanings: Chen vào, cố gắng đi vào một không gian chật hẹp, To squeeze into, to force one’s way into a tight space., ①摇动:“其七十二人给大官挏马酒。”*②古同“恫”,恐惧。*③方言,自上掷下。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 扌, 齐, 入

Chinese meaning: ①摇动:“其七十二人给大官挏马酒。”*②古同“恫”,恐惧。*③方言,自上掷下。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả hành động cố gắng di chuyển vào một không gian nhỏ hoặc đông đúc.

Example: 他好不容易挤入人群。

Example pinyin: tā hǎo bù róng yì jǐ rù rén qún 。

Tiếng Việt: Anh ấy cố gắng lắm mới chen được vào đám đông.

挤入
jǐ rù
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chen vào, cố gắng đi vào một không gian chật hẹp

To squeeze into, to force one’s way into a tight space.

摇动

“其七十二人给大官挏马酒。”

古同“恫”,恐惧

方言,自上掷下

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...