Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 挤兑
Pinyin: jǐ duì
Meanings: Ép buộc ai đó làm việc gì; rút tiền hàng loạt gây áp lực lớn lên ngân hàng., Force someone to do something; withdraw money en masse, putting pressure on a bank., ①争先恐后地挤进银行去兑现。[例]对一家银行的挤兑。*②排挤,倾轧,也作挤对。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 扌, 齐, 丷, 兄
Chinese meaning: ①争先恐后地挤进银行去兑现。[例]对一家银行的挤兑。*②排挤,倾轧,也作挤对。
Grammar: Dùng trong cả ngữ cảnh tài chính và xã hội, nhưng phổ biến nhất vẫn là trong lĩnh vực tài chính (rút tiền hàng loạt).
Example: 银行遭遇了挤兑危机。
Example pinyin: yín háng zāo yù le jǐ duì wēi jī 。
Tiếng Việt: Ngân hàng gặp phải khủng hoảng rút tiền hàng loạt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ép buộc ai đó làm việc gì; rút tiền hàng loạt gây áp lực lớn lên ngân hàng.
Nghĩa phụ
English
Force someone to do something; withdraw money en masse, putting pressure on a bank.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
争先恐后地挤进银行去兑现。对一家银行的挤兑
排挤,倾轧,也作挤对
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!