Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 挣气

Pinyin: zhèng qì

Meanings: Cố gắng để giữ thể diện hoặc đạt được điều gì đó quan trọng., To strive to maintain dignity or achieve something important., ①争气。奋发图强。[例]历史偏偏不挣气。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 争, 扌, 一, 乁, 𠂉

Chinese meaning: ①争气。奋发图强。[例]历史偏偏不挣气。

Grammar: Thường đi kèm các bổ ngữ chỉ kết quả. Ít phổ biến hơn so với các từ cùng gốc '挣'.

Example: 他想给家里挣气。

Example pinyin: tā xiǎng gěi jiā lǐ zhèng qì 。

Tiếng Việt: Anh ấy muốn làm rạng danh gia đình.

挣气
zhèng qì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cố gắng để giữ thể diện hoặc đạt được điều gì đó quan trọng.

To strive to maintain dignity or achieve something important.

争气。奋发图强。历史偏偏不挣气

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

挣气 (zhèng qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung