Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 挣扎

Pinyin: zhēng zhá

Meanings: To struggle or fight to get out of a difficult or dangerous situation., Cố gắng vùng vẫy, chống cự để thoát khỏi một tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm., ①竭力支撑或摆脱。[例]拼命挣扎。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 争, 扌, 乚

Chinese meaning: ①竭力支撑或摆脱。[例]拼命挣扎。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả hành động cố gắng thoát khỏi một hoàn cảnh bất lợi.

Example: 鱼在网里挣扎。

Example pinyin: yú zài wǎng lǐ zhēng zhá 。

Tiếng Việt: Con cá vùng vẫy trong lưới.

挣扎
zhēng zhá
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cố gắng vùng vẫy, chống cự để thoát khỏi một tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm.

To struggle or fight to get out of a difficult or dangerous situation.

竭力支撑或摆脱。拼命挣扎

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

挣扎 (zhēng zhá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung