Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: dǎng

Meanings: To block, to shield, to obstruct., Chắn, che, cản trở., ①阻拦,遮蔽:阻挡。拦挡。遮挡。*②指“排挡”:挂挡。换挡。*③某些仪器和测量装置用来表明光、电、热等量的等级。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 当, 扌

Chinese meaning: ①阻拦,遮蔽:阻挡。拦挡。遮挡。*②指“排挡”:挂挡。换挡。*③某些仪器和测量装置用来表明光、电、热等量的等级。

Hán Việt reading: đáng

Grammar: Động từ miêu tả hành động ngăn cản vật lý hoặc trừu tượng.

Example: 挡住去路。

Example pinyin: dǎng zhù qù lù 。

Tiếng Việt: Chắn đường đi.

dǎng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chắn, che, cản trở.

đáng

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To block, to shield, to obstruct.

阻拦,遮蔽

阻挡。拦挡。遮挡

指“排挡”

挂挡。换挡

某些仪器和测量装置用来表明光、电、热等量的等级

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

挡 (dǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung