Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 挠头
Pinyin: náo tóu
Meanings: Gãi đầu (khi bối rối hoặc suy nghĩ), To scratch one's head (when puzzled or thinking)., ①度量。*②摇动。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 尧, 扌, 头
Chinese meaning: ①度量。*②摇动。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang tính biểu cảm và miêu tả hành động cụ thể của con người khi gặp vấn đề.
Example: 他遇到难题时总是挠头。
Example pinyin: tā yù dào nán tí shí zǒng shì náo tóu 。
Tiếng Việt: Khi gặp bài toán khó, anh ấy luôn gãi đầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gãi đầu (khi bối rối hoặc suy nghĩ)
Nghĩa phụ
English
To scratch one's head (when puzzled or thinking).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
度量
摇动
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!