Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 挟持
Pinyin: xié chí
Meanings: Bắt cóc, khống chế ai đó bằng vũ lực hoặc uy hiếp., To kidnap or control someone by force or threat., ①从两旁抓住或架住被捉住的人。*②倚仗权势或抓住别人的弱点,强使其服从。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 夹, 扌, 寺
Chinese meaning: ①从两旁抓住或架住被捉住的人。*②倚仗权势或抓住别人的弱点,强使其服从。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng bị khống chế (như 人质 - con tin).
Example: 歹徒挟持了人质。
Example pinyin: dǎi tú xié chí le rén zhì 。
Tiếng Việt: Tội phạm đã bắt cóc con tin.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bắt cóc, khống chế ai đó bằng vũ lực hoặc uy hiếp.
Nghĩa phụ
English
To kidnap or control someone by force or threat.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从两旁抓住或架住被捉住的人
倚仗权势或抓住别人的弱点,强使其服从
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!