Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 挚
Pinyin: zhì
Meanings: Sincere, profound / to grasp firmly, Chân thành, sâu sắc / nắm giữ chặt, ①逮;捕;捉。[例]挚执妻子。——《吕氏春秋》。[合]挚执(拘捕)。*②击;搏击。[例]行冬令,则风寒不时,鹰隼蚤挚,四鄙入保。——《淮南子》。*③攫取。[例]百卉具零,刚虫搏挚。——《文选·张衡·西京赋》。*④至;到。[例]天曷不降威,大命不挚。——《书·西伯戡黎》。[例]挚而有别。——《诗·关雎》传。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 10
Radicals: 手, 执
Chinese meaning: ①逮;捕;捉。[例]挚执妻子。——《吕氏春秋》。[合]挚执(拘捕)。*②击;搏击。[例]行冬令,则风寒不时,鹰隼蚤挚,四鄙入保。——《淮南子》。*③攫取。[例]百卉具零,刚虫搏挚。——《文选·张衡·西京赋》。*④至;到。[例]天曷不降威,大命不挚。——《书·西伯戡黎》。[例]挚而有别。——《诗·关雎》传。
Hán Việt reading: chí
Grammar: Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mang tính biểu cảm cao, ví dụ như 真挚 (chân thành), 挚友 (người bạn thân thiết).
Example: 他们的友谊非常真挚。
Example pinyin: tā men de yǒu yì fēi cháng zhēn zhì 。
Tiếng Việt: Tình bạn của họ rất chân thành.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chân thành, sâu sắc / nắm giữ chặt
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
chí
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Sincere, profound / to grasp firmly
Nghĩa tiếng trung
中文释义
逮;捕;捉。挚执妻子。——《吕氏春秋》。挚执(拘捕)
击;搏击。行冬令,则风寒不时,鹰隼蚤挚,四鄙入保。——《淮南子》
攫取。百卉具零,刚虫搏挚。——《文选·张衡·西京赋》
至;到。天曷不降威,大命不挚。——《书·西伯戡黎》。挚而有别。——《诗·关雎》传
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!