Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 挖
Pinyin: wā
Meanings: To dig, to excavate., Đào, khai thác, ①骗(多见于早期白话):挄嘴吃(骗东西吃)。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 扌, 穵
Chinese meaning: ①骗(多见于早期白话):挄嘴吃(骗东西吃)。
Hán Việt reading: oạt
Grammar: Động từ đơn âm tiết, thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến hành động đào bới, khai thác tài nguyên.
Example: 他们在山上挖矿。
Example pinyin: tā men zài shān shàng wā kuàng 。
Tiếng Việt: Họ đang đào mỏ trên núi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đào, khai thác
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
oạt
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To dig, to excavate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
挄嘴吃(骗东西吃)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!