Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 挖耳当招

Pinyin: wā ěr dāng zhāo

Meanings: To mishear and misunderstand signals humorously., Nghe nhầm tín hiệu, hiểu sai ý nghĩa (dùng trong ngữ cảnh hài hước)., 见别人举手挖耳朵,却误以为是在招呼自己。比喻希望达到目的的心情非常迫切。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言·吴衙内邻舟赴约》“那吴衙内记挂着贺小姐,一夜卧不安稳。早上贺司户相邀,正是挖耳当招。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 扌, 穵, 耳, ⺌, 彐, 召

Chinese meaning: 见别人举手挖耳朵,却误以为是在招呼自己。比喻希望达到目的的心情非常迫切。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言·吴衙内邻舟赴约》“那吴衙内记挂着贺小姐,一夜卧不安稳。早上贺司户相邀,正是挖耳当招。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang sắc thái hài hước hoặc châm biếm.

Example: 他说的话让我挖耳当招。

Example pinyin: tā shuō de huà ràng wǒ wā ěr dāng zhāo 。

Tiếng Việt: Những gì anh ấy nói khiến tôi hiểu lầm hoàn toàn.

挖耳当招
wā ěr dāng zhāo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghe nhầm tín hiệu, hiểu sai ý nghĩa (dùng trong ngữ cảnh hài hước).

To mishear and misunderstand signals humorously.

见别人举手挖耳朵,却误以为是在招呼自己。比喻希望达到目的的心情非常迫切。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言·吴衙内邻舟赴约》“那吴衙内记挂着贺小姐,一夜卧不安稳。早上贺司户相邀,正是挖耳当招。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

挖耳当招 (wā ěr dāng zhāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung