Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 挖空心思
Pinyin: wā kōng xīn sī
Meanings: Suy nghĩ cạn kiệt, nát óc để tìm cách giải quyết., To rack one’s brains or think desperately hard., 比喻想尽一切办法。[出处]鲁迅《花边文学·考场三丑》“例如问《十三经》是什么,文天祥是那朝人,全用不着自己来挖空心思做,一做,倒糟糕。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 扌, 穵, 工, 穴, 心, 田
Chinese meaning: 比喻想尽一切办法。[出处]鲁迅《花边文学·考场三丑》“例如问《十三经》是什么,文天祥是那朝人,全用不着自己来挖空心思做,一做,倒糟糕。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh mức độ cố gắng suy nghĩ.
Example: 他挖空心思想出了一个好主意。
Example pinyin: tā wā kōng xīn sī xiǎng chū le yí gè hǎo zhǔ yì 。
Tiếng Việt: Anh ấy suy nghĩ cạn kiệt và nảy ra một ý tưởng hay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Suy nghĩ cạn kiệt, nát óc để tìm cách giải quyết.
Nghĩa phụ
English
To rack one’s brains or think desperately hard.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻想尽一切办法。[出处]鲁迅《花边文学·考场三丑》“例如问《十三经》是什么,文天祥是那朝人,全用不着自己来挖空心思做,一做,倒糟糕。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế