Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 挖潜

Pinyin: wā qián

Meanings: Khai thác tiềm năng/tài nguyên., To explore potential or resources., ①挖掘蕴藏的潜力。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 扌, 穵, 替, 氵

Chinese meaning: ①挖掘蕴藏的潜力。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến phát triển hoặc cải tiến.

Example: 公司正在挖潜提高效率。

Example pinyin: gōng sī zhèng zài wā qián tí gāo xiào lǜ 。

Tiếng Việt: Công ty đang khai thác tiềm năng để tăng hiệu suất.

挖潜
wā qián
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khai thác tiềm năng/tài nguyên.

To explore potential or resources.

挖掘蕴藏的潜力

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...