Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 挖方

Pinyin: wā fāng

Meanings: Đào đất (trong xây dựng)., To excavate soil (in construction)., ①施工时挖掘的土石方。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 扌, 穵, 丿, 亠, 𠃌

Chinese meaning: ①施工时挖掘的土石方。

Grammar: Động từ hai âm tiết, chuyên ngành về xây dựng.

Example: 工程队在挖方准备盖楼。

Example pinyin: gōng chéng duì zài wā fāng zhǔn bèi gài lóu 。

Tiếng Việt: Đội công trình đang đào đất chuẩn bị xây nhà.

挖方
wā fāng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đào đất (trong xây dựng).

To excavate soil (in construction).

施工时挖掘的土石方

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

挖方 (wā fāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung