Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhā

Meanings: To spread out or stretch wide (rarely used, culturally specific)., Xòe ra, dang rộng (ít dùng, mang tính văn hóa địa phương)., ①(挓挱)又作“挓挲”,张开的样子。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①(挓挱)又作“挓挲”,张开的样子。

Hán Việt reading: trát

Grammar: Động từ đơn âm tiết, ít phổ biến trong tiếng hiện đại.

Example: 他把双手挓开。

Example pinyin: tā bǎ shuāng shǒu zhā kāi 。

Tiếng Việt: Anh ấy dang rộng hai tay.

zhā
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xòe ra, dang rộng (ít dùng, mang tính văn hóa địa phương).

trát

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To spread out or stretch wide (rarely used, culturally specific).

(挓挱)又作“挓挲”,张开的样子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...