Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 挓挲

Pinyin: zhā shā

Meanings: To spread out or open (used in classical literature or poetry)., Xòe ra, mở rộng (dùng trong văn cảnh cổ hoặc thơ ca)., ①[方言]张开的样子

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 手, 沙

Chinese meaning: ①[方言]张开的样子

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong văn bản thơ ca cổ điển.

Example: 树枝挓挲着迎接阳光。

Example pinyin: shù zhī zhā sā zhe yíng jiē yáng guāng 。

Tiếng Việt: Cành cây xòe rộng để đón ánh nắng.

挓挲
zhā shā
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xòe ra, mở rộng (dùng trong văn cảnh cổ hoặc thơ ca).

To spread out or open (used in classical literature or poetry).

[方言]张开的样子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

挓挲 (zhā shā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung