Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 挑食
Pinyin: tiāo shí
Meanings: To be picky about food., Kén ăn, chọn lựa món ăn., ①对食物过分挑剔。[例]他不挑食,有什么吃什么。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 兆, 扌, 人, 良
Chinese meaning: ①对食物过分挑剔。[例]他不挑食,有什么吃什么。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng trong ngữ cảnh gia đình hoặc sức khỏe.
Example: 孩子总是挑食,让父母很头疼。
Example pinyin: hái zi zǒng shì tiāo shí , ràng fù mǔ hěn tóu téng 。
Tiếng Việt: Đứa trẻ luôn kén ăn khiến cha mẹ rất đau đầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kén ăn, chọn lựa món ăn.
Nghĩa phụ
English
To be picky about food.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对食物过分挑剔。他不挑食,有什么吃什么
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!