Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 挑雪填井

Pinyin: tiāo xuě tián jǐng

Meanings: To engage in futile efforts with no result., Làm việc vô ích, không có kết quả., 比喻劳而无功。[出处]唐·顾况《行路难三首》“君不见担雪塞井空用力,炊沙作饭岂堪吃。”宋·释正受《嘉泰普灯录》多少痴禅和尚挑雪去填井。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 兆, 扌, 彐, 雨, 土, 真, 井

Chinese meaning: 比喻劳而无功。[出处]唐·顾况《行路难三首》“君不见担雪塞井空用力,炊沙作饭岂堪吃。”宋·释正受《嘉泰普灯录》多少痴禅和尚挑雪去填井。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để diễn đạt sự vô ích.

Example: 他的努力就像挑雪填井。

Example pinyin: tā de nǔ lì jiù xiàng tiāo xuě tián jǐng 。

Tiếng Việt: Nỗ lực của anh ta giống như múc tuyết để lấp giếng.

挑雪填井
tiāo xuě tián jǐng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm việc vô ích, không có kết quả.

To engage in futile efforts with no result.

比喻劳而无功。[出处]唐·顾况《行路难三首》“君不见担雪塞井空用力,炊沙作饭岂堪吃。”宋·释正受《嘉泰普灯录》多少痴禅和尚挑雪去填井。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

挑雪填井 (tiāo xuě tián jǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung