Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 挑针打眼
Pinyin: tiǎo zhēn dǎ yǎn
Meanings: Dùng kim khâu để tạo lỗ nhỏ (thường trong may vá)., To use a needle to create small holes (often in sewing)., ①苛评,往往是带有一定程度的敌意的批评或评论;吹毛求疵。[例]一个评论家惯用的那一套挑针打眼的话。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 32
Radicals: 兆, 扌, 十, 钅, 丁, 目, 艮
Chinese meaning: ①苛评,往往是带有一定程度的敌意的批评或评论;吹毛求疵。[例]一个评论家惯用的那一套挑针打眼的话。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, chủ yếu sử dụng trong ngữ cảnh thủ công hoặc may mặc.
Example: 她用挑针打眼来缝衣服。
Example pinyin: tā yòng tiāo zhēn dǎ yǎn lái fèng yī fu 。
Tiếng Việt: Cô ấy dùng kim khâu để tạo lỗ nhỏ khi may quần áo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dùng kim khâu để tạo lỗ nhỏ (thường trong may vá).
Nghĩa phụ
English
To use a needle to create small holes (often in sewing).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
苛评,往往是带有一定程度的敌意的批评或评论;吹毛求疵。一个评论家惯用的那一套挑针打眼的话
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế