Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 挑逗
Pinyin: tiǎo dòu
Meanings: To tease or provoke someone., Trêu ghẹo, chọc ghẹo ai đó., ①挑动逗引;招惹。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 兆, 扌, 豆, 辶
Chinese meaning: ①挑动逗引;招惹。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang sắc thái thân thiện hoặc hài hước.
Example: 他经常挑逗妹妹。
Example pinyin: tā jīng cháng tiǎo dòu mèi mei 。
Tiếng Việt: Anh ấy thường xuyên trêu ghẹo em gái.

📷 Người thường
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trêu ghẹo, chọc ghẹo ai đó.
Nghĩa phụ
English
To tease or provoke someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
挑动逗引;招惹
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
