Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 挑选
Pinyin: tiāo xuǎn
Meanings: To select or choose., Chọn lọc, lựa chọn., ①从一些人或事物中选出合乎要求的。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 兆, 扌, 先, 辶
Chinese meaning: ①从一些人或事物中选出合乎要求的。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đi kèm bổ ngữ hoặc trạng ngữ miêu tả cách thức chọn.
Example: 她在商店里仔细挑选礼物。
Example pinyin: tā zài shāng diàn lǐ zǐ xì tiāo xuǎn lǐ wù 。
Tiếng Việt: Cô ấy đang cẩn thận chọn quà trong cửa hàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chọn lọc, lựa chọn.
Nghĩa phụ
English
To select or choose.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从一些人或事物中选出合乎要求的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!