Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 挑衅

Pinyin: tiǎo xìn

Meanings: To provoke or instigate., Khiêu khích, gây hấn., ①故意挑起事端、企图引起冲突的行动或过程。[例]武装挑衅。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 兆, 扌, 半, 血

Chinese meaning: ①故意挑起事端、企图引起冲突的行动或过程。[例]武装挑衅。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh tranh chấp hoặc xung đột.

Example: 他的言行是在挑衅别人。

Example pinyin: tā de yán xíng shì zài tiǎo xìn bié rén 。

Tiếng Việt: Lời nói và hành động của anh ta là khiêu khích người khác.

挑衅
tiǎo xìn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khiêu khích, gây hấn.

To provoke or instigate.

故意挑起事端、企图引起冲突的行动或过程。武装挑衅

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

挑衅 (tiǎo xìn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung