Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 挑茶斡刺

Pinyin: tiāo chá wò cì

Meanings: To select and sort tea during the production process., Lựa chọn và phân loại chè (trà) trong quy trình sản xuất., 指寻事生非。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 40

Radicals: 兆, 扌, 人, 朩, 艹, 斗, 𠦝, 刂, 朿

Chinese meaning: 指寻事生非。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, chuyên ngành liên quan đến sản xuất trà.

Example: 制茶工人正在挑茶斡刺。

Example pinyin: zhì chá gōng rén zhèng zài tiāo chá wò cì 。

Tiếng Việt: Công nhân chế biến trà đang lựa chọn và phân loại trà.

挑茶斡刺
tiāo chá wò cì
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lựa chọn và phân loại chè (trà) trong quy trình sản xuất.

To select and sort tea during the production process.

指寻事生非。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

挑茶斡刺 (tiāo chá wò cì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung