Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 挑脚
Pinyin: tiāo jiǎo
Meanings: To carry something on the shoulder using a pole., Gánh vác hoặc mang theo đồ vật trên vai bằng một thanh tre/gỗ., ①为别人挑运货物或行装。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 兆, 扌, 却, 月
Chinese meaning: ①为别人挑运货物或行装。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả hành động cụ thể.
Example: 他帮奶奶挑脚送菜。
Example pinyin: tā bāng nǎi nai tiāo jiǎo sòng cài 。
Tiếng Việt: Anh ấy giúp bà gánh đồ để mang rau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gánh vác hoặc mang theo đồ vật trên vai bằng một thanh tre/gỗ.
Nghĩa phụ
English
To carry something on the shoulder using a pole.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为别人挑运货物或行装
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!