Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 挑肥拣瘦

Pinyin: tiāo féi jiǎn shòu

Meanings: Kén chọn, lựa chọn kỹ càng (thường mang nghĩa tiêu cực)., To be overly picky or choosy., 挑、拣选择;肥肥肉;瘦瘦肉。比喻挑挑拣拣,光要对自己有利的。[例]他是个极端自私的人,干什么事都爱挑肥拣瘦。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 39

Radicals: 兆, 扌, 巴, 月, 叟, 疒

Chinese meaning: 挑、拣选择;肥肥肉;瘦瘦肉。比喻挑挑拣拣,光要对自己有利的。[例]他是个极端自私的人,干什么事都爱挑肥拣瘦。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để chỉ hành vi kén chọn thái quá.

Example: 他买东西总是挑肥拣瘦。

Example pinyin: tā mǎi dōng xī zǒng shì tiāo féi jiǎn shòu 。

Tiếng Việt: Anh ấy mua đồ luôn luôn kén chọn.

挑肥拣瘦
tiāo féi jiǎn shòu
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kén chọn, lựa chọn kỹ càng (thường mang nghĩa tiêu cực).

To be overly picky or choosy.

挑、拣选择;肥肥肉;瘦瘦肉。比喻挑挑拣拣,光要对自己有利的。[例]他是个极端自私的人,干什么事都爱挑肥拣瘦。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

挑肥拣瘦 (tiāo féi jiǎn shòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung