Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 挑拨
Pinyin: tiǎo bō
Meanings: Khiêu khích, kích động mâu thuẫn giữa các bên, To incite or stir up conflict between parties., ①逗引,撩拨。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 兆, 扌, 发
Chinese meaning: ①逗引,撩拨。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang sắc thái tiêu cực và đòi hỏi đối tượng bị ảnh hưởng.
Example: 他故意挑拨两人之间的关系。
Example pinyin: tā gù yì tiǎo bō liǎng rén zhī jiān de guān xì 。
Tiếng Việt: Anh ta cố ý kích động mối quan hệ giữa hai người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khiêu khích, kích động mâu thuẫn giữa các bên
Nghĩa phụ
English
To incite or stir up conflict between parties.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
逗引,撩拨
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!