Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 挑拨离间

Pinyin: tiǎo bō lí jiàn

Meanings: To sow discord and create division between parties., Kích động để gây chia rẽ, tạo mâu thuẫn giữa các bên, 搬弄是非,使别人不团结。[例]挑拨离间的人,有着不可告人的目的。

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 兆, 扌, 发, 㐫, 禸, 日, 门

Chinese meaning: 搬弄是非,使别人不团结。[例]挑拨离间的人,有着不可告人的目的。

Grammar: Thành ngữ gồm bốn chữ, mang sắc thái tiêu cực, dùng để miêu tả hành vi phá hoại mối quan hệ.

Example: 这种挑拨离间的行为非常可耻。

Example pinyin: zhè zhǒng tiǎo bō lí jiàn de xíng wéi fēi cháng kě chǐ 。

Tiếng Việt: Hành vi kích động gây chia rẽ này thật đáng xấu hổ.

挑拨离间
tiǎo bō lí jiàn
thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kích động để gây chia rẽ, tạo mâu thuẫn giữa các bên

To sow discord and create division between parties.

搬弄是非,使别人不团结。[例]挑拨离间的人,有着不可告人的目的。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

挑拨离间 (tiǎo bō lí jiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung